Có 2 kết quả:
争讼 zhēng sòng ㄓㄥ ㄙㄨㄥˋ • 爭訟 zhēng sòng ㄓㄥ ㄙㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dispute involving litigation
(2) legal dispute
(2) legal dispute
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dispute involving litigation
(2) legal dispute
(2) legal dispute
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0